Có 2 kết quả:

各种颜色 gè zhǒng yán sè ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ各種顏色 gè zhǒng yán sè ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) multicolored
(2) a variety of colors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) multicolored
(2) a variety of colors

Bình luận 0